Đọc nhanh: 雄厚 (hùng hậu). Ý nghĩa là: hùng hậu (nhân lực, vật lực). Ví dụ : - 买家由一位实力雄厚的投资者 Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc. - 财力雄厚。 tài lực hùng hậu. - 资力雄厚 tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào
Ý nghĩa của 雄厚 khi là Tính từ
✪ hùng hậu (nhân lực, vật lực)
(人力、物力) 充足
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 资力 雄厚
- tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄厚
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 家底 厚
- của cải nhiều.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 心眼 厚实
- tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 资力 雄厚
- tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào
- 这家 公司 财力雄厚
- Công ty này có tài lực hùng hậu.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 金融 集团 实力雄厚
- Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雄厚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雄厚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
雄›
thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phácmộc mạc; hồn hậu; hồn nhiên; hùng hồn (phong cách nghệ thuật)trầm mạnh (âm thanh)
Phong Phú
giàu có; sung túc; đầy đủ; no ấm; phong túc
dày; bềnchắc; chắc nịch; rắn chắcuyên thâm; thâm hậuhiền hậu; trung thực; hiền lành; phúc hậu; trung hậugiàu có; phong phúdày cồm cộp
Cường Tráng, Tráng Kiện
phú hậu; sung túc; giàu có
Cường Tráng, Khỏe Mạnh