雄厚 xiónghòu

Từ hán việt: 【hùng hậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雄厚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hùng hậu). Ý nghĩa là: hùng hậu (nhân lực, vật lực). Ví dụ : - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc. - 。 tài lực hùng hậu. - tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雄厚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雄厚 khi là Tính từ

hùng hậu (nhân lực, vật lực)

(人力、物力) 充足

Ví dụ:
  • - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • - 财力雄厚 cáilìxiónghòu

    - tài lực hùng hậu

  • - 资力 zīlì 雄厚 xiónghòu

    - tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào

  • - 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - thực lực hùng hậu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄厚

  • - 英雄好汉 yīngxiónghǎohàn

    - anh hùng hảo hán

  • - 称雄 chēngxióng 绿林 lùlín

    - lục lâm xưng anh hùng.

  • - 质朴 zhìpiáo 敦厚 dūnhòu

    - chất phác trung thành

  • - 品性 pǐnxìng 敦厚 dūnhòu

    - tính nết đôn hậu

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • - 英雄 yīngxióng 赞歌 zàngē

    - anh hùng ca

  • - 他家 tājiā 真是 zhēnshi 家底儿 jiādǐér hòu

    - Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.

  • - 家底 jiādǐ hòu

    - của cải nhiều.

  • - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • - 厚实 hòushi de 肩膀 jiānbǎng

    - vai chắc nịch

  • - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng 乃是 nǎishì 真正 zhēnzhèng de 英雄 yīngxióng

    - Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.

  • - 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - thực lực hùng hậu.

  • - 心眼 xīnyǎn 厚实 hòushi

    - tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.

  • - wèi rén 厚重 hòuzhòng 笃实 dǔshí

    - con người đôn hậu chân thật.

  • - 财力雄厚 cáilìxiónghòu

    - tài lực hùng hậu

  • - 资力 zīlì 雄厚 xiónghòu

    - tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 财力雄厚 cáilìxiónghòu

    - Công ty này có tài lực hùng hậu.

  • - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • - 金融 jīnróng 集团 jítuán 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雄厚

Hình ảnh minh họa cho từ 雄厚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雄厚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa