Đọc nhanh: 厂商付款单整批产生作业 (xưởng thương phó khoản đơn chỉnh phê sản sinh tá nghiệp). Ý nghĩa là: Thao tác phát sinh tất cả phiếu thanh toán của Maker (aapp).
Ý nghĩa của 厂商付款单整批产生作业 khi là Danh từ
✪ Thao tác phát sinh tất cả phiếu thanh toán của Maker (aapp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商付款单整批产生作业
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 工业生产 停滞不前
- Sản xuất công nghiệp rơi vào tình trạng bế tắc.
- 这家 鞋厂 生产 高质量 的 鞋子
- Nhà máy giày này sản xuất giày chất lượng cao.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 工厂 生产 各种 齐
- Nhà máy sản xuất các loại hợp kim.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 该厂 生产 的 彩电 被 遴选 为 展览 样品
- nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
- 该厂 是 生产 冰箱 的 定点 厂
- Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
- 工厂 的 生产 作业
- Hoạt động sản xuất của công xưởng.
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 工厂 正在 运作 生产线
- Nhà máy đang vận hành dây chuyền sản xuất.
- 工厂 从 单一 生产型 向 生产 经营型 转轨
- nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 超额完成 生产 任务 的 , 不单是 这 几个 厂
- không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厂商付款单整批产生作业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂商付款单整批产生作业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
产›
付›
作›
单›
厂›
商›
批›
整›
款›
生›