Đọc nhanh: 应付帐款月底重评价作业 (ứng phó trướng khoản nguyệt để trọng bình giá tá nghiệp). Ý nghĩa là: Thao tác ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapp).
Ý nghĩa của 应付帐款月底重评价作业 khi là Danh từ
✪ Thao tác ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应付帐款月底重评价作业
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 评价 艺术作品
- Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
- 报名 工作 展期 至 五月 底 结束
- việc ghi danh gia hạn đến cuối tháng 5 mới kết thúc.
- 他 毕业 后 应聘 到 北京 工作
- Anh ấy sau khi tốt nghiệp nhận lời mời đến Bắc Kinh làm việc.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 改 本子 ( 评改 作业 )
- sửa vở bài tập
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他 重写 了 一遍 作业
- Anh làm lại bài tập.
- 表示 , 尾款 3000 元 已于 2004 年 1 月 2 日 付清
- Cho biết khoản thanh toán cuối cùng 3.000 nhân dân tệ đã được thanh toán đầy đủ vào ngày 2 tháng 1 năm 2004.
- 评价 历史 人物 应 不失 偏颇
- Khi đánh giá các nhân vật lịch sử không nên thiên vị.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 这 几项 工作 应 有所 侧重
- mấy công việc này nên được chú trọng
- 请 在 月底 前 将 费用 付讫
- Xin hãy thanh toán trước cuối tháng.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 她 对 他 的 行为 作出评价
- Cô nhận xét về hành vi của anh ta..
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
- 儿童 的 作业 和 休息 应当 交替 进行
- học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应付帐款月底重评价作业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应付帐款月底重评价作业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
付›
价›
作›
帐›
应›
底›
月›
款›
评›
重›