Đọc nhanh: 华侨 (hoa kiều). Ý nghĩa là: Hoa Kiều; người Hoa Kiều. Ví dụ : - 她的父母是华侨。 Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.. - 华侨帮助家乡发展。 Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.. - 华侨参与文化交流。 Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
Ý nghĩa của 华侨 khi là Danh từ
✪ Hoa Kiều; người Hoa Kiều
旅居国外的中国人
- 她 的 父母 是 华侨
- Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 华侨 với từ khác
✪ 华侨 vs 华人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华侨
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 她 的 父母 是 华侨
- Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
- 华侨 回国 观光团
- đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
- 她 的 名字 叫做 李华
- Tên của cô ấy là Lý Hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华侨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华侨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侨›
华›