Đọc nhanh: 华裔 (hoa duệ). Ý nghĩa là: người gốc Hoa. Ví dụ : - 他是一位华裔医生。 Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.. - 她是华裔学生。 Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
Ý nghĩa của 华裔 khi là Danh từ
✪ người gốc Hoa
华侨在侨居国所生并取得侨居国国籍的子女
- 他 是 一位 华裔 医生
- Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.
- 她 是 华裔 学生
- Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华裔
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 她 是 华裔 学生
- Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
- 他 是 一位 华裔 医生
- Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.
- 她 的 名字 叫做 李华
- Tên của cô ấy là Lý Hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华裔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华裔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
裔›