Đọc nhanh: 华侨报 (hoa kiều báo). Ý nghĩa là: Va Kio Daily.
Ý nghĩa của 华侨报 khi là Danh từ
✪ Va Kio Daily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华侨报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 华文 报纸
- báo tiếng Hoa
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 她 的 父母 是 华侨
- Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
- 华侨 回国 观光团
- đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华侨报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华侨报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侨›
华›
报›