Đọc nhanh: 华沙 (hoa sa). Ý nghĩa là: Vác-xô-vi; Vác-xa-va; Warsaw (thủ đô Ba Lan). Ví dụ : - 华沙的道格拉斯君主银行 Monarch Douglas ở Warsaw.
Ý nghĩa của 华沙 khi là Danh từ
✪ Vác-xô-vi; Vác-xa-va; Warsaw (thủ đô Ba Lan)
波兰首都,位于该国中西部,维斯杜拉河畔建于13世纪,1596年该城取代克拉科夫而成为波兰首都作为一个独立王国,华沙于1815-1917年处于俄国统治之下,1918年 又成为波兰首都该城大部分犹太居民都于二战中德军占领期间被处死1945年之后,华沙得到重建,现 在为一主要文化商业和工业中心
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华沙
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华沙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华沙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
沙›