- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
- Pinyin:
Qiáo
- Âm hán việt:
Kiều
- Nét bút:ノ丨ノ一ノ丶ノ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰亻乔
- Thương hiệt:OHKL (人竹大中)
- Bảng mã:U+4FA8
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 侨
-
Cách viết khác
㝯
-
Phồn thể
僑
Ý nghĩa của từ 侨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 侨 (Kiều). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨ノ一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: 2. kiều dân. Từ ghép với 侨 : 華僑 Hoa kiều, 外僑 Ngoại kiều. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ở nhờ, đi ở nơi khác
- 2. kiều dân
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Kiều dân
- 華僑 Hoa kiều
- 外僑 Ngoại kiều.