Đọc nhanh: 中共中央办公厅 (trung cộng trung ương biện công sảnh). Ý nghĩa là: Văn phòng Tổng hợp của Ủy ban Trung ương CPC, chịu trách nhiệm về các vấn đề kỹ thuật và hậu cần liên quan đến Ủy ban Trung ương, viết tắt cho 中辦 | 中办.
Ý nghĩa của 中共中央办公厅 khi là Danh từ
✪ Văn phòng Tổng hợp của Ủy ban Trung ương CPC, chịu trách nhiệm về các vấn đề kỹ thuật và hậu cần liên quan đến Ủy ban Trung ương
General Office of the Central Committee of the CPC, responsible for technical and logistical matters relating to the Central Committee
✪ viết tắt cho 中辦 | 中办
abbr. to 中辦|中办 [Zhōng Bàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中共中央办公厅
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 老公 们 在 宫中 生活
- Thái giám sống trong cung điện.
- 大厅 中 人们 在 交谈
- Mọi người đang nói chuyện trong đại sảnh.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 折中 的 办法
- biện pháp điều hoà
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 这趟 公共汽车 中途 不停
- Chuyến xe buýt này không dừng dọc đường.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 公园 的 中央 有 一个 湖
- Ở giữa công viên có một cái hồ.
- 习近平 是 中共中央 总书记
- Tập Cận Bình là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中共中央办公厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中共中央办公厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
公›
共›
办›
厅›
央›