Đọc nhanh: 剽剥 (phiếu bác). Ý nghĩa là: Dùng ngôn ngữ; văn tự công kích; chỉ trích.Đâm chết; đánh chết. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Bình thừa mã tức nhập tặc quân trung; tòng giả bất đắc nhập; giai kiến phiếu bác; Tín độc thoát quy 平乘馬即入賊軍中; 從者不得入; 皆見剽剝; 信獨脫歸 (Tốc thủy kí văn 涑水記聞; Quyển thập nhất) Bình cưỡi ngựa xông vào giữa quân giặc; những người theo không vào được; đều bị giết chết; chỉ một mình Tín thoát khỏi trở về. Tước trừ; trừ bỏ. Sao chép giữ lấy..
Ý nghĩa của 剽剥 khi là Động từ
✪ Dùng ngôn ngữ; văn tự công kích; chỉ trích.Đâm chết; đánh chết. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Bình thừa mã tức nhập tặc quân trung; tòng giả bất đắc nhập; giai kiến phiếu bác; Tín độc thoát quy 平乘馬即入賊軍中; 從者不得入; 皆見剽剝; 信獨脫歸 (Tốc thủy kí văn 涑水記聞; Quyển thập nhất) Bình cưỡi ngựa xông vào giữa quân giặc; những người theo không vào được; đều bị giết chết; chỉ một mình Tín thoát khỏi trở về. Tước trừ; trừ bỏ. Sao chép giữ lấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剽剥
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 吞剥 民财
- xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 剥去 伪装
- bóc đi lớp nguỵ trang
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 剥 豆子
- tách đậu
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 毒贩 被 人 生吞活剥
- Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.
- 土匪 剥下 她 的 首饰
- Thổ phỉ cướp những đồ trang sức của cô ấy.
- 他 正在 剥莲
- Anh ấy đang bóc hạt sen.
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 封建 剥削
- bóc lột theo lối phong kiến
- 剥夺 劳动成果
- cướp đoạt thành quả lao động
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 剽掠
- cướp bóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剽剥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剽剥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剥›
剽›