Đọc nhanh: 被剥削者 (bị bác tước giả). Ý nghĩa là: người bị bóc lột, những người lao động trong lý thuyết của chủ nghĩa Mác.
Ý nghĩa của 被剥削者 khi là Danh từ
✪ người bị bóc lột
person suffering exploitation
✪ những người lao động trong lý thuyết của chủ nghĩa Mác
the workers in Marxist theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被剥削者
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 他 被 认为 是 一个 拜金主义 者
- Anh ta được coi là người theo chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc.
- 毒贩 被 人 生吞活剥
- Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.
- 封建 剥削
- bóc lột theo lối phong kiến
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 他 是 校暴 被害者
- A ấy là nạn nhân của bạo lực học đường
- 他 被 剥夺 了 权利
- Anh ấy bị cướp đoạt quyền lợi.
- 他 被 派 去 刺 反叛者
- Anh ta được cử đi ám sát kẻ phản loạn.
- 那些 受害者 被 撕裂 的 方式 我 前所未见
- Những người đó đã bị xé nát theo những cách mà tôi chưa từng thấy trước đây.
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 我 很 想 去 看看 被害者
- Tôi rất muốn gặp nạn nhân của bạn.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 捐款者 的 名字 就 会 被 放在 上面
- Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.
- 被 爱者 生活 艰难 , 而且 危机四伏
- Cuộc sống của người được hâm mộ thật nguy hiểm, hiểm họa khắp nơi
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
- 他们 的 生活 被 剥削
- Cuộc sống của họ bị bóc lột.
- 奴隶 常常 被 剥削
- Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被剥削者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被剥削者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm削›
剥›
者›
被›