Đọc nhanh: 到家了 (đáo gia liễu). Ý nghĩa là: Rất cừ; rất giỏi (làm việc gì đó đạt đến trình độ rất cao). Ví dụ : - 不错,作为一个外国人,你的太极拳真是练到家了。 Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Ý nghĩa của 到家了 khi là Câu thường
✪ Rất cừ; rất giỏi (làm việc gì đó đạt đến trình độ rất cao)
到家了:小说
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到家了
- 她 病 了 , 大家 都 感到 惋惜
- Cô ấy bị bệnh, mọi người đều cảm thấy thương tiếc.
- 我们 安然无恙 地到 了 家
- Chúng tôi đã tới nhà một cách an toàn.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 信差 把 信 送到 了 我 的 家
- Người đưa thư đã mang thư đến nhà tôi.
- 轮到 她 射击 , 大家 的 眼睛 都 盯住 了 靶心
- đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.
- 搬家 工人 到 了 吗 ?
- Công nhân chuyển nhà đã tới chưa?
- 这家 店 早就 搬 到 别处 了
- Cửa hàng này đã sớm chuyển đến nơi khác.
- 赶到 家时 , 天 已经 擦黑儿 了
- lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
- 经过 研究 , 科学家 找到 了 办法
- Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.
- 摸 了 半夜 才 到 家
- Mò mẫm đến tận nửa đêm mới về đến nhà.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 她 受到 了 家人 的 伤害
- Cô ấy bị tổn thương bởi gia đình.
- 这个 剧作家 受到 了 本国 人民 的 尊敬
- Nhà văn kịch này được người dân đất nước của mình tôn trọng.
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 你 到 家 后 别忘了 锁车
- Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.
- 他 申请 到 了 困难 家庭 补贴
- Anh ấy đã xin được khoản trợ cấp dành cho hộ gia đình khó khăn.
- 我 终于 到家 了
- Cuối cùng tôi đã về nhà.
- 我 收到 了 家书
- Tôi nhận được thư nhà.
- 我们 快要 到家 了
- Chúng tôi sắp về đến nhà rồi.
- 他 走 了 长途 才 到 家
- Anh ấy đi một quãng đường dài mới về đến nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到家了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到家了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
到›
家›