出示 chūshì

Từ hán việt: 【xuất thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "出示" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuất thị). Ý nghĩa là: đưa ra; xuất trình. Ví dụ : - 。 Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.. - 。 Bạn phải xuất trình hộ chiếu.. - 。 Cô ấy đã xuất trình vé vào cửa.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 出示 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 出示 khi là Động từ

đưa ra; xuất trình

把证件等拿出来给看

Ví dụ:
  • - qǐng 出示 chūshì nín de 身份证 shēnfènzhèng

    - Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.

  • - 必须 bìxū 出示 chūshì 护照 hùzhào

    - Bạn phải xuất trình hộ chiếu.

  • - 出示 chūshì le 入场券 rùchǎngquàn

    - Cô ấy đã xuất trình vé vào cửa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出示

  • - 必须 bìxū 出示 chūshì 护照 hùzhào

    - Bạn phải xuất trình hộ chiếu.

  • - 午安 wǔān 先生 xiānsheng qǐng 出示 chūshì nín de 护照 hùzhào hǎo ma

    - Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?

  • - 示例 shìlì 演出 yǎnchū

    - diễn mẫu.

  • - 皱纹 zhòuwén 显示 xiǎnshì chū de 岁月 suìyuè 痕迹 hénjì

    - Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.

  • - 出示 chūshì le 入场券 rùchǎngquàn

    - Cô ấy đã xuất trình vé vào cửa.

  • - qǐng 出示 chūshì nín de 证件 zhèngjiàn

    - Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.

  • - qǐng 出示 chūshì nín de 身份证 shēnfènzhèng

    - Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.

  • - qǐng 出示 chūshì de 登机牌 dēngjīpái

    - Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.

  • - qǐng 出示 chūshì de 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.

  • - 出示 chūshì le 健康 jiànkāng 证明 zhèngmíng

    - Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.

  • - 入境 rùjìng 时请 shíqǐng 出示 chūshì 护照 hùzhào

    - Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.

  • - 入境 rùjìng shí 需要 xūyào 出示 chūshì 护照 hùzhào

    - Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.

  • - de bìng 已经 yǐjīng 显示 xiǎnshì 出标 chūbiāo

    - Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.

  • - 导出 dǎochū de 文档 wéndàng 显示 xiǎnshì zài 草稿 cǎogǎo 文档 wéndàng 列表 lièbiǎo zhōng

    - Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.

  • - 以色列 yǐsèliè 卫生部 wèishēngbù 表示 biǎoshì 该国 gāiguó 出现 chūxiàn le 一起 yìqǐ 疑似病例 yísìbìnglì

    - Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm

  • - yǒu 难度 nándù de shì yào xiǎng chū 一个 yígè 侧写 cèxiě de 演示 yǎnshì

    - Phần thử thách là một bài thuyết trình về hồ sơ.

  • - 数据 shùjù 事实 shìshí 揭示 jiēshì 出来 chūlái le

    - Dữ liệu đã làm rõ sự thật.

  • - duì 销售额 xiāoshòué de 仔细分析 zǐxìfēnxī 显示 xiǎnshì chū 明显 míngxiǎn de 地区 dìqū 差别 chābié

    - Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.

  • - 显示 xiǎnshì chū 长足 chángzú de 发展 fāzhǎn

    - cho thấy bước tiến dài.

  • - 出示 chūshì le de 身份证件 shēnfènzhèngjiàn

    - Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 出示

Hình ảnh minh họa cho từ 出示

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao