Đọc nhanh: 收纳 (thu nạp). Ý nghĩa là: thu nạp; thu nhận, thu góp. Ví dụ : - 如数收纳。 thu nạp đủ số.
Ý nghĩa của 收纳 khi là Động từ
✪ thu nạp; thu nhận
收进来;收容
- 如数 收纳
- thu nạp đủ số.
✪ thu góp
聚集
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收纳
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 收罗人才
- thu nạp nhân tài.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 如数 收纳
- thu nạp đủ số.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
纳›