Đọc nhanh: 农业技术 (nông nghiệp kĩ thuật). Ý nghĩa là: công nghệ nông nghiệp. Ví dụ : - 下面谈的是农业的问题。 Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.. - 挑选政治上进步并精通农业技术的人充任生产队长。 lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
Ý nghĩa của 农业技术 khi là Danh từ
✪ công nghệ nông nghiệp
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业技术
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 农业 、 林业 、 渔业 各业 并举
- Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.
- 工业 与 农业
- Công nghiệp và nông nghiệp.
- 我以 副业 养 农业
- Tôi hỗ trợ nông nghiệp bằng nghề phụ.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 水利 是 农业 的 命脉
- thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 你 的 技术 也 太潮 了
- Kỹ thuật của bạn dở quá.
- 技术 进步 改变 了 行业 格局
- Tiến bộ công nghệ đã thay đổi cấu trúc ngành.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 农业 技术 不断创新
- Kỹ thuật nông nghiệp không ngừng đổi mới.
- 工业 技术 在 不断进步
- Công nghệ công nghiệp không ngừng phát triển.
- 农业 依赖于 科技进步
- Nông nghiệp phụ thuộc vào sự tiến bộ của khoa học công nghệ.
- 向 老农 学习 种植 技术
- học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
- 学习 专业 技术 非常 重要
- Việc học kỹ năng chuyên môn là điều rất cần thiết.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 各行各业 都 在 开展 技术 练武
- các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 农业技术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 农业技术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
农›
技›
术›