Hán tự: 农
Đọc nhanh: 农 (nông.nùng). Ý nghĩa là: nông nghiệp; nông, nông dân, họ Nông. Ví dụ : - 务农是一种辛苦的工作。 Làm nông là một công việc vất vả.. - 农业发展很快。 Nông nghiệp phát triển rất nhanh.. - 我们需要新农具。 Chúng tôi cần nông cụ mới.
Ý nghĩa của 农 khi là Danh từ
✪ nông nghiệp; nông
农业
- 务农 是 一种 辛苦 的 工作
- Làm nông là một công việc vất vả.
- 农业 发展 很快
- Nông nghiệp phát triển rất nhanh.
- 我们 需要 新 农具
- Chúng tôi cần nông cụ mới.
- 她 在 农场 工作
- Cô ấy làm việc ở nông trại.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ nông dân
农民
- 贫农
- bần nông
- 他 是 一位 有 经验 的 老农
- Ông ấy là một lão nông dân giàu kinh nghiệm.
- 我 父母 都 是 农民
- Bố mẹ tôi đều là nông dân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Nông
(Nóng) 姓
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 工农兵
- công nông binh
- 我 的 亲戚 大多 住 在 农村
- Họ hàng của tôi đa số ở nông thôn.
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 实实在在 的 农民
- Người nông dân thật thà chất phác
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 农林牧副 漁
- các nghề nông, lâm, chăn nuôi, nghề phụ và nghề đánh cá.
- 农田 里 作物 滋长 得 很 好
- Cây trồng trong ruộng sinh trưởng rất tốt.
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 他 在 1969 年 插队 到 农村 了
- Anh ấy đã tham gia đội sản xuất ở nông thôn vào năm 1969.
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 把 伤员 安置 在 农家 住宿
- Đặt người bị thương tại nhà nghỉ nông trại.
- 他 希望 在 农村 安家落户
- anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn
- 我们 要 灌溉 农田
- Chúng ta phải tưới nước cho ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 农
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 农 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm农›