Đọc nhanh: 内心 (nội tâm). Ý nghĩa là: nội tâm; trong lòng; đáy lòng; thâm tâm, nội tâm (tâm của đường tròn nội tiếp). Ví dụ : - 内心深处。 từ trong tận đáy lòng.. - 发自内心的笑。 bật lên tiếng cười từ đáy lòng.
Ý nghĩa của 内心 khi là Danh từ
✪ nội tâm; trong lòng; đáy lòng; thâm tâm
心里头
- 内心深处
- từ trong tận đáy lòng.
- 发自内心 的 笑
- bật lên tiếng cười từ đáy lòng.
✪ nội tâm (tâm của đường tròn nội tiếp)
三角形三内角的三条平分线相交于一点,这个点叫做内心这个点是三角形内切圆的圆心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内心
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 遮不住 内心 的 喜悦
- Giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 内心世界
- Thế giới nội tâm.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 我 内心 茫然
- Tôi cảm thấy thất vọng trong lòng.
- 他 内心 儗 , 不知 咋办
- Anh ấy do dự trong lòng, không biết phải làm thế nào.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 他裁 住 了 内心 怒火
- Anh ấy khống chế được cơn giận trong lòng.
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
- 他 内心 一直 很 仄
- Trong lòng anh ấy luôn rất lo lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
⺗›
心›
Bản Chất
ngựcđáy lòng; trong lòng; tâm khảmtim đen
Thực Chất
Trong Lòng
đáy lòngdụng tâm; lòng dạtim đenthâm tâm
đầu quả tim; chóp, đỉnh quả tim (phần nhọn của quả tim); đỉnh quả timđáy lòng; trong lòngngười yêu quý nhất (thường chỉ con cái)
Trong Lòng
(1) Thông Minh Sáng Dạ
phổi; phế tạngđáy lòng; lòng
Cảm Nhận, Cảm Thụ (Bằng Mắt Hoặc Trong Lòng)
nội tâm; sự suy nghĩ
nội tâm; tấm lòng; bụng dạtâm trường