Đọc nhanh: 内心世界 (nội tâm thế giới). Ý nghĩa là: thế giới nội tâm của (một người).
Ý nghĩa của 内心世界 khi là Danh từ
✪ thế giới nội tâm của (một người)
(one's) inner world
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内心世界
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 遮不住 内心 的 喜悦
- Giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 清平世界
- thế giới thanh bình.
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 内心世界
- Thế giới nội tâm.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 的 内心世界 很 丰富
- Thế giới nội tâm của anh ấy rất phong phú.
- 这种 动物 , 慢说 国内 少有 , 在 全世界 也 不 多
- loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.
- 这种 动物 , 漫 说 国内 少有 , 在 全世界 也 不 多
- loài động vật này, đừng nói là ở trong nước không có, mà trên thế giới cũng rất hiếm.
- 她 的 内心世界 里面 很 丰富
- Thế giới nội tâm bên trong cô ấy rất phong phú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内心世界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内心世界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
内›
⺗›
心›
界›