Đọc nhanh: 内兄 (nội huynh). Ý nghĩa là: anh vợ; nội huynh.
Ý nghĩa của 内兄 khi là Danh từ
✪ anh vợ; nội huynh
妻子的哥哥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内兄
- 内弟
- Em vợ.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 我们 是 兄妹
- Chúng tôi là anh chị em.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 拜见 兄嫂
- đến chào anh trai và chị dâu
- 襟兄
- anh cột chèo.
- 胞 兄
- anh ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 师兄 教我如何 运用 内力
- Sư huynh dạy tôi cách sử dụng nội lực.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内兄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内兄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兄›
内›