内兄 nèi xiōng

Từ hán việt: 【nội huynh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "内兄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nội huynh). Ý nghĩa là: anh vợ; nội huynh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 内兄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 内兄 khi là Danh từ

anh vợ; nội huynh

妻子的哥哥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内兄

  • - 内弟 nèidì

    - Em vợ.

  • - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • - 兄弟 xiōngdì 情分 qíngfèn

    - tình huynh đệ; tình anh em.

  • - 姨表 yíbiǎo 兄弟 xiōngdì

    - chị em bạn dì

  • - 内廷 nèitíng 供奉 gòngfèng

    - người phục vụ trong cung đình

  • - nèi shǐ 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - 伯兄 bóxiōng 做事 zuòshì 一向 yíxiàng 稳重 wěnzhòng

    - Anh cả làm việc luôn điềm đạm.

  • - zài 内布拉斯加州 nèibùlāsījiāzhōu 长大 zhǎngdà

    - Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 孟兄 mèngxiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu 弟弟 dìdì 妹妹 mèimei

    - Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.

  • - 我们 wǒmen shì 兄妹 xiōngmèi

    - Chúng tôi là anh chị em.

  • - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • - 拜见 bàijiàn 兄嫂 xiōngsǎo

    - đến chào anh trai và chị dâu

  • - 襟兄 jīnxiōng

    - anh cột chèo.

  • - bāo xiōng

    - anh ruột

  • - 同胞兄弟 tóngbāoxiōngdì

    - anh em ruột

  • - 四海之内皆兄弟 sìhǎizhīnèijiēxiōngdì

    - Anh em bốn bể là nhà.

  • - 师兄 shīxiōng 教我如何 jiàowǒrúhé 运用 yùnyòng 内力 nèilì

    - Sư huynh dạy tôi cách sử dụng nội lực.

  • - 的话 dehuà 引得 yǐnde 大家 dàjiā dōu xiào le 室内 shìnèi de 空气 kōngqì 因此 yīncǐ 轻松 qīngsōng le 很多 hěnduō

    - Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 内兄

Hình ảnh minh họa cho từ 内兄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内兄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Huynh , Huống
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHU (口竹山)
    • Bảng mã:U+5144
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao