Đọc nhanh: 内心深处 (nội tâm thâm xứ). Ý nghĩa là: sâu trong trái tim của một người.
Ý nghĩa của 内心深处 khi là Thành ngữ
✪ sâu trong trái tim của một người
deep in one's heart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内心深处
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 此处 乃 厄 , 需 小心
- Đây là nơi hiểm trở, cần cẩn thận.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 遮不住 内心 的 喜悦
- Giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 内心世界
- Thế giới nội tâm.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 指导员 处处 关心 战士
- người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 内心深处
- từ trong tận đáy lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内心深处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内心深处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
处›
⺗›
心›
深›