Đọc nhanh: 兼顾 (kiêm cố). Ý nghĩa là: kết hợp; cân đối; cân bằng; chú ý; đảm đương. Ví dụ : - 她要兼顾工作和家庭。 Cô ấy phải cân bằng giữa công việc và gia đình.. - 他很难兼顾学习和运动。 Anh ấy rất khó để cân bằng học tập và thể thao.. - 他兼顾多个项目的进度。 Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.
Ý nghĩa của 兼顾 khi là Động từ
✪ kết hợp; cân đối; cân bằng; chú ý; đảm đương
同时照顾到
- 她 要 兼顾 工作 和 家庭
- Cô ấy phải cân bằng giữa công việc và gia đình.
- 他 很 难 兼顾 学习 和 运动
- Anh ấy rất khó để cân bằng học tập và thể thao.
- 他 兼顾 多个 项目 的 进度
- Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兼顾
- 德才兼备
- tài đức vẹn toàn.
- 拜托 你 照顾 一下 他
- Nhờ bạn chăm sóc cho anh ấy.
- 兄 总是 照顾 着 我
- Anh trai luôn chăm sóc tôi.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 我 这样 做 全是 为了 顾怜 他
- tôi làm như vậy là hoàn toàn nhớ thương anh ấy.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 她 在 忙 着 照顾 两个 年老 的 亲戚
- Cô đang bận chăm sóc hai người thân lớn tuổi.
- 请求 照顾
- Thỉnh cầu chăm sóc.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 两下 里 都 要 兼顾
- Hai phía này đều phải quan tâm.
- 公私兼顾
- chú ý cả công và tư
- 学习 要 兼顾 理论 和 实际
- Học tập cần chú trọng cả lý thuyết và thực tế.
- 她 要 兼顾 工作 和 家庭
- Cô ấy phải cân bằng giữa công việc và gia đình.
- 他 兼顾 多个 项目 的 进度
- Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.
- 他 很 难 兼顾 学习 和 运动
- Anh ấy rất khó để cân bằng học tập và thể thao.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兼顾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兼顾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兼›
顾›