Đọc nhanh: 两全 (lưỡng toàn). Ý nghĩa là: song toàn; lưỡng toàn. Ví dụ : - 两全其美。 vẹn toàn cả đôi bên.. - 想个两全的方法。 nghĩ ra biện pháp song toàn.
Ý nghĩa của 两全 khi là Động từ
✪ song toàn; lưỡng toàn
顾全两个方面
- 两全其美
- vẹn toàn cả đôi bên.
- 想个 两全 的 方法
- nghĩ ra biện pháp song toàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两全
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 两全其美
- vẹn toàn cả đôi bên.
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 这 两个 观点 完全 不同
- Hai quan điểm này hoàn toàn khác nhau.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 善意 的 批评 跟 恶意 的 攻击 完全 是 两回事
- phê bình có thiện ý và đả kích có ác ý hoàn toàn là hai việc khác nhau.
- 这个 方案 能 两全其美
- Kế hoạch này có thể đôi bên đều lợi.
- 想个 两全 的 方法
- nghĩ ra biện pháp song toàn.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两全
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两全 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
全›