Đọc nhanh: 兼职 (kiêm chức). Ý nghĩa là: làm thêm; bán thời gian, công việc làm thêm; việc bán thời gian. Ví dụ : - 我在周末兼职服务员。 Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.. - 她兼职写作收入不错。 Cô ấy viết lách làm thêm có thu nhập ổn.. - 他同时兼职两份工作。 Anh ấy làm hai công việc làm thêm.
Ý nghĩa của 兼职 khi là Động từ
✪ làm thêm; bán thời gian
在本职之外担任其他职务
- 我 在 周末 兼职 服务员
- Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.
- 她 兼职 写作 收入 不错
- Cô ấy viết lách làm thêm có thu nhập ổn.
- 他 同时 兼职 两份 工作
- Anh ấy làm hai công việc làm thêm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 兼职 khi là Danh từ
✪ công việc làm thêm; việc bán thời gian
在本职之外担任的职务
- 她 有 一个 兼职 工作
- Cô ấy có một công việc làm thêm.
- 他们 的 兼职 很 有趣
- Công việc bán thời gian rất thú vị.
- 兼职 让 我 更加 忙碌
- Công việc làm thêm khiến tôi bận rộn hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 兼职 với từ khác
✪ 兼职 vs 副业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兼职
- 他 在 廷里 担任 要职
- Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.
- 德才兼备
- tài đức vẹn toàn.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 他 已经 辞职 了
- Anh ấy đã từ chức rồi.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 他 被 强迫 辞职 了
- Anh ấy bị ép buộc phải từ chức.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 职业 剧团
- đoàn kịch chuyên nghiệp
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 我 在 周末 兼职 服务员
- Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.
- 他们 的 兼职 很 有趣
- Công việc bán thời gian rất thú vị.
- 她 兼职 写作 收入 不错
- Cô ấy viết lách làm thêm có thu nhập ổn.
- 兼职 让 我 更加 忙碌
- Công việc làm thêm khiến tôi bận rộn hơn.
- 她 有 一个 兼职 工作
- Cô ấy có một công việc làm thêm.
- 他 做 兼职 赚取 零花钱
- Anh ấy làm thêm kiếm tiền tiêu vặt.
- 他 同时 兼职 两份 工作
- Anh ấy làm hai công việc làm thêm.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兼职
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兼职 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兼›
职›