Hán tự: 监
Đọc nhanh: 监 (giám.giam). Ý nghĩa là: giám sát; theo dõi; giám thị; trông coi, giam; bắt nhốt; bỏ tù, lao tù; nhà giam; nhà tù. Ví dụ : - 公司设立监察部门。 Công ty thành lập bộ phận giám sát.. - 工程需要严格监察。 Dự án công trình cần được giám sát nghiêm ngặt.. - 警察严密监视那些流浪者。 Cảnh sát theo dõi chặt chẽ những người vô gia cư.
Ý nghĩa của 监 khi là Động từ
✪ giám sát; theo dõi; giám thị; trông coi
从旁严密注视;督察
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 工程 需要 严格 监察
- Dự án công trình cần được giám sát nghiêm ngặt.
- 警察 严密 监视 那些 流浪者
- Cảnh sát theo dõi chặt chẽ những người vô gia cư.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giam; bắt nhốt; bỏ tù
监禁
- 强盗 被 依法 监禁 了
- Kẻ cướp bị giam giữ theo pháp luật.
- 凶手 最终 被 监禁 了
- Kẻ sát nhân cuối cùng cũng bị bắt nhốt.
Ý nghĩa của 监 khi là Danh từ
✪ lao tù; nhà giam; nhà tù
牢狱
- 他 被 关进 了 那 监牢
- Anh ấy bị giam vào nhà tù đó.
- 这座 监里 建筑 不错
- Kiến trúc nhà tù này cũng được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 最终 丧失 监护权 的
- Rốt cuộc là ai bị mất quyền nuôi con.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 他 被 关进 了 那 监牢
- Anh ấy bị giam vào nhà tù đó.
- 在 此 授予 监护权
- Đơn yêu cầu quyền nuôi con được chấp thuận.
- 他 姓 监
- Anh ấy họ Giám.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 在 地下 监狱
- Trong một nhà tù dưới lòng đất.
- 我 朋友 姓监
- Bạn tôi họ Giám.
- 他 被 送 进 监狱
- Anh ấy bị đưa vào tù.
- 他 负责 监测 温度
- Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát nhiệt độ.
- 监狱 是 关 犯人 的
- Ngục tù là nơi giam giữ phạm nhân.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 监
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm监›