Hán tự: 婆
Đọc nhanh: 婆 (bà). Ý nghĩa là: bà già; bà cụ (chỉ người đàn bà lớn tuổi), bà; mụ (chỉ người đàn bà trong một nghề gì), mẹ chồng. Ví dụ : - 街角的阿婆在卖花。 Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.. - 安静的阿婆晒太阳。 Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.. - 收生婆经验十分丰富。 Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
Ý nghĩa của 婆 khi là Danh từ
✪ bà già; bà cụ (chỉ người đàn bà lớn tuổi)
年老的妇女
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
✪ bà; mụ (chỉ người đàn bà trong một nghề gì)
(婆儿) 旧时指某些职业妇女
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
✪ mẹ chồng
丈夫的母亲
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 我婆 对 我 特别 好
- Mẹ chồng đối với tôi rất tốt.
✪ bà; cụ (người thân)
某些地区指祖母或亲属中跟祖母同辈的妇女
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 婆媳
- mẹ chồng nàng dâu
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 我 是 婆婆 带大 的
- Tôi do bà một tay nuôi lớn.
- 她 的 婆婆 对 她 很 好 !
- Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 我们 帮助 了 婆婆
- Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.
- 媒婆 儿
- bà mối; bà mai.
- 老太婆
- bà cụ già.
- 说 婆家
- Giới thiệu nhà chồng.
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 婆媳 不睦
- mẹ chồng nàng dâu bất hoà.
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婆›