Hán tự: 私
Đọc nhanh: 私 (tư). Ý nghĩa là: riêng, tư; riêng tư; cá nhân; ích kỉ, thầm kín; bí mật. Ví dụ : - 这是我的私有财产。 Đây là tài sản riêng của tôi.. - 她拥有一处私有住宅。 Anh ấy có một ngôi nhà riêng.. - 这是我的私事。 Đây là chuyện riêng của tôi.
Ý nghĩa của 私 khi là Tính từ
✪ riêng
假借为“厶”,私人的,自己的,与“公”相对
- 这 是 我 的 私有财产
- Đây là tài sản riêng của tôi.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 这 是 我 的 私事
- Đây là chuyện riêng của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tư; riêng tư; cá nhân; ích kỉ
自私 (跟''公''相对)
- 老板 是 大公无私 的 人
- Sếp là người chí công vô tư.
- 你 不能 有 自私 的 念头
- Bạn không thể có suy nghĩ ích kỷ.
✪ thầm kín; bí mật
暗地里;秘密的;不公开的
- 她 的 私有 情感 很少 表露 出来
- Cô ấy có cảm xúc thầm kín rất ít khi bộc lộ ra.
- 他们 在 窃窃私语
- Họ đang thì thầm.
✪ lậu; vụng trộm; tư thông
秘密而不合法的;非法的
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
Ý nghĩa của 私 khi là Danh từ
✪ hàng lậu
非法的货物
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 她 因 走私 被 警察 逮捕 了
- Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.
✪ lợi ích riêng; lợi ích cá nhân
私人利益
- 他 的 行为 完全 出于 私
- Hành vi của anh ta hoàn toàn xuất phát từ lợi ích riêng.
- 你 不要 被 私所 驱使
- Bạn đừng bị thúc đẩy bởi lợi ích riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 喁 喁 私语
- thầm thì to nhỏ.
- 窃窃私语
- nói riêng; thì thầm.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm私›