Đọc nhanh: 光照 (quang chiếu). Ý nghĩa là: chiếu sáng; rọi sáng; soi sáng, ánh sáng chói lọi; ánh sáng chói mắt (dùng để ví von). Ví dụ : - 月光照着雪地,四外通明。 ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.. - 激光照排 tia la-de chụp ảnh. - 七彩斑斓的光照爆裂出了 Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
Ý nghĩa của 光照 khi là Động từ
✪ chiếu sáng; rọi sáng; soi sáng
光线的照射是生物生长和发育的必要条件之一
- 月 光照 着 雪地 , 四 外 通明
- ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.
- 激光照排
- tia la-de chụp ảnh
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ ánh sáng chói lọi; ánh sáng chói mắt (dùng để ví von)
光辉照耀 (多见于比喻)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光照
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 阳光 灿照
- Ánh nắng chiếu chói chang.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 晨光 照亮 大地
- Ánh sáng buổi sáng tinh mơ rọi sáng mặt đất.
- 激光照排
- tia la-de chụp ảnh
- 月光 明朗 , 照亮 了 大地
- Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 探照灯 的 光柱 划破 长空
- chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
- 阳光 透过 万里 碧空 照耀 着 北京城
- Ánh nắng mặt trời tỏa sáng qua không gian xanh biếc hàng ngàn dặm, chiếu sáng cả thành phố Bắc Kinh.
- 曙光 照临大地
- ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.
- 阳光 普照大地
- mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 阳光 照 在 窗台上
- Ánh mặt trời chiếu lên bệ cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
照›