• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Văn 文 (+12 nét)
  • Pinyin: Lán
  • Âm hán việt: Lan
  • Nét bút:丶一ノ丶丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰文阑
  • Thương hiệt:YKLSW (卜大中尸田)
  • Bảng mã:U+6593
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 斓

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢿻 𣁣

Ý nghĩa của từ 斓 theo âm hán việt

斓 là gì? (Lan). Bộ Văn (+12 nét). Tổng 16 nét but (). Chi tiết hơn...

Lan
Âm:

Lan

Từ điển phổ thông

  • (xem: ban lan 斒斕)

Từ ghép với 斓