Đọc nhanh: 背光照片 (bội quang chiếu phiến). Ý nghĩa là: Ảnh ngược sáng.
Ý nghĩa của 背光照片 khi là Danh từ
✪ Ảnh ngược sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背光照片
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 合照 一张 照片
- chụp chung một tấm hình.
- 阳光 灿照
- Ánh nắng chiếu chói chang.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背光照片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背光照片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
照›
片›
背›