Đọc nhanh: 光彩照人 (quang thải chiếu nhân). Ý nghĩa là: chói lọi; sáng chói; sáng rực.
Ý nghĩa của 光彩照人 khi là Thành ngữ
✪ chói lọi; sáng chói; sáng rực
形容人或事物十分美好或艺术成就辉煌,令人注目、敬仰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光彩照人
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 她 珍惜 与 家人 共度 的 时光
- Cô ấy trân trọng thời gian bên gia đình.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 阳光 灿照
- Ánh nắng chiếu chói chang.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 涡河 风光 令人 陶醉
- Cảnh sông Oa Hà làm người ta say mê.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 晚霞 的 光彩 非常 迷人
- Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光彩照人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光彩照人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
光›
彩›
照›