Đọc nhanh: 先进个人 (tiên tiến cá nhân). Ý nghĩa là: (giải thưởng chính thức) cá nhân tiên tiến, cá nhân gương mẫu.
Ý nghĩa của 先进个人 khi là Danh từ
✪ (giải thưởng chính thức) cá nhân tiên tiến
(official accolade) advanced individual
✪ cá nhân gương mẫu
exemplary individual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进个人
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 司 先生 是 个 好人
- Ông Tư là người tốt.
- 官 先生 是 个 好人
- Ông Quan là một người tốt.
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 老人家 是 上个月 搬进 来 的
- Ông bà mới chuyển đến vào tháng trước.
- 牙 先生 是 个 好人
- Ông Nha là một người tốt.
- 先是 领唱 的 一个 人唱 , 继而 全体 跟着 一起 唱
- một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo.
- 拳 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là một người tốt.
- 这个 男人 被 抓进 了 警察局 , 指控 在 一个 地方 徘徊 , 蓄意 作案
- Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.
- 泉 先生 是 个 好人
- Ông Tuyền là một người tốt.
- 权 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là người tốt.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 成 先生 是 个 好人
- Ông Thành là một người tốt.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 不知 几时 进来 了 一个 人
- có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先进个人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先进个人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
先›
进›