先进个人 xiānjìn gèrén

Từ hán việt: 【tiên tiến cá nhân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "先进个人" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiên tiến cá nhân). Ý nghĩa là: (giải thưởng chính thức) cá nhân tiên tiến, cá nhân gương mẫu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 先进个人 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 先进个人 khi là Danh từ

(giải thưởng chính thức) cá nhân tiên tiến

(official accolade) advanced individual

cá nhân gương mẫu

exemplary individual

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进个人

  • - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • - 这个 zhègè 装置 zhuāngzhì hěn 先进 xiānjìn

    - Thiết bị này rất tiên tiến.

  • - liàn 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Luyện là một người tốt.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Cách là một người tốt.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tư là người tốt.

  • - guān 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quan là một người tốt.

  • - xiān 打个 dǎgè 谱儿 pǔer 才能 cáinéng gēn 人家 rénjiā shāng 订合同 dìnghétóng

    - anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.

  • - 老人家 lǎorénjiā shì 上个月 shànggeyuè 搬进 bānjìn lái de

    - Ông bà mới chuyển đến vào tháng trước.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Nha là một người tốt.

  • - 先是 xiānshì 领唱 lǐngchàng de 一个 yígè 人唱 rénchàng 继而 jìér 全体 quántǐ 跟着 gēnzhe 一起 yìqǐ chàng

    - một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quyền là một người tốt.

  • - 这个 zhègè 男人 nánrén bèi 抓进 zhuājìn le 警察局 jǐngchájú 指控 zhǐkòng zài 一个 yígè 地方 dìfāng 徘徊 páihuái 蓄意 xùyì 作案 zuòàn

    - Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tuyền là một người tốt.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quyền là người tốt.

  • - 进入 jìnrù 皇宫 huánggōng 时先要 shíxiānyào zài 入口 rùkǒu 大厅 dàtīng 等候 děnghòu 由人 yóurén 带领 dàilǐng 进入 jìnrù 正殿 zhèngdiàn

    - Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.

  • - chéng 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Thành là một người tốt.

  • - 不想 bùxiǎng ràng 那个 nàgè 人进 rénjìn 小屋 xiǎowū

    - Anh không muốn gã đó vào nhà kho.

  • - 换句话说 huànjùhuàshuō zhè 几乎 jīhū shì 荤腥 hūnxīng zhān 油盐 yóuyán 不进 bùjìn de rén

    - Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.

  • - 不知 bùzhī 几时 jǐshí 进来 jìnlái le 一个 yígè rén

    - có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.

  • - 厂里 chǎnglǐ de 先进人物 xiānjìnrénwù 何止 hézhǐ zhè 几个 jǐgè

    - những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 先进个人

Hình ảnh minh họa cho từ 先进个人

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先进个人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao