Đọc nhanh: 先进水平 (tiên tiến thuỷ bình). Ý nghĩa là: trình độ cao.
Ý nghĩa của 先进水平 khi là Danh từ
✪ trình độ cao
advanced level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进水平
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 表扬 先进
- biểu dương tiên tiến.
- 先 平平 气 再 慢慢 想 办法
- Hãy bình tĩnh rồi từ từ nghĩ cách.
- 咱俩 水平 在 一伦
- Trình độ của chúng ta như nhau.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 他 掌握 了 先进 的 技术
- Anh ấy nắm được kỹ thuật tiên tiến.
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
- 追赶 世界 先进 水平
- bắt kịp trình độ tiên tiến trên thế giới.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先进水平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先进水平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
平›
水›
进›