Đọc nhanh: 先进武器 (tiên tiến vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí tiên tiến.
Ý nghĩa của 先进武器 khi là Danh từ
✪ vũ khí tiên tiến
advanced weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进武器
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 表扬 先进
- biểu dương tiên tiến.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 他 掌握 了 先进 的 技术
- Anh ấy nắm được kỹ thuật tiên tiến.
- 我们 要 努力 掌握 先进 技术
- Chúng ta phải nỗ lực nắm bắt công nghệ tiên tiến.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 先进集体
- tập thể tiên tiến
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 这台 仪器 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 医疗 仪器 越来越 先进
- Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先进武器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先进武器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
器›
武›
进›