Đọc nhanh: 原始 (nguyên thuỷ). Ý nghĩa là: đầu tiên; ban sơ; ban đầu, nguyên thuỷ; nguyên sơ. Ví dụ : - 原始记录 ghi chép ban đầu. - 原始资料 tư liệu ban đầu. - 原始动物。 Động vật nguyên thuỷ.
Ý nghĩa của 原始 khi là Danh từ
✪ đầu tiên; ban sơ; ban đầu
最初的;第一手的
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
✪ nguyên thuỷ; nguyên sơ
最古老的;未开发的;未开化的
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 原始社会
- xã hội nguyên thuỷ
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 原始社会
- xã hội nguyên thuỷ
- 当时 , 医学 仍 是 原始 的 准 科学
- Vào thời điểm đó, y học vẫn còn là một ngành gần như khoa học sơ khai.
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 走进 原始森林 , 好像 走进 了 童话 的 幻境
- đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi
- 这是 原始 的 文化遗产
- Đây là di sản văn hóa nguyên thủy.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 这个 原则 贯彻 到 公司 始终
- Nguyên tắc này được áp dụng cho toàn bộ công ty.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 这些 骨针 和 骨 镞 , 是 原始人 力求 征服 自然 的 有力 见证
- Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy
- 原始社会 没有 书写 系统
- Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原始
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原始 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
始›