Đọc nhanh: 先知 (tiên tri). Ý nghĩa là: tiên tri; biết trước những việc chưa xảy ra, nhà tiên tri (của đạo Do Thái, Cơ Đốc). Ví dụ : - 未卜先知。 chưa bói đã biết rồi. - 政府对韦科和FLDS先知沃伦·杰夫斯做的那些事 Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Ý nghĩa của 先知 khi là Động từ
✪ tiên tri; biết trước những việc chưa xảy ra
对人类或国家的大事了解得较早的人
- 未卜先知
- chưa bói đã biết rồi
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
✪ nhà tiên tri (của đạo Do Thái, Cơ Đốc)
犹太教、基督教称预言者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先知
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 未卜先知
- chưa bói đã biết rồi
- 先行 通知
- thông báo trước; cho biết trước.
- 我 原先 不 知道 这件 事
- Trước đây tôi không biết chuyện này.
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- 先 通知 他 , 然后 再 去 请 他
- Thông báo cho anh ấy trước, sau đó đi mời sau.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
- 你 知道 秘 先生 住 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?
- 首先 发信 的 人会 被 通知
- Người gửi tín hiệu trước tiên sẽ nhận được thông tin.
- 我 先 去 通知 了 他 , 过后 才 来 通知 你 的
- tôi đi báo cho anh ấy biết trước đã, sau đó mới báo cho anh.
- 早先 我 就 知道 这件 事
- việc này tôi đã biết từ trước.
- 你 先 去 知会 他 一声 , 让 他 早 一点儿 准备
- Anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
知›