Đọc nhanh: 大先知书 (đại tiên tri thư). Ý nghĩa là: sách kinh thánh của các nhà tiên tri.
Ý nghĩa của 大先知书 khi là Danh từ
✪ sách kinh thánh của các nhà tiên tri
the biblical books of the prophets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大先知书
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 大书特书
- viết nhiều
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 她 知书达理
- Cô ấy thông thư văn hiểu lý lẽ.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 大家 都 知道 这个 道理
- Mọi người đều biết quy tắc này.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 这是 一位 教书先生
- Đây này là một nhà giáo.
- 这 本书 是 共 先生 写 的
- Cuốn sách này do ông Cộng viết.
- 这部 书由张 先生 编次 , 王先生 参订
- bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 读书 的 收获 不仅 是 知识
- Lợi ích từ việc đọc không chỉ là kiến thức.
- 此书 该 含 大量 知识 信息
- Cuốn sách này đầy đủ lượng lớn kiến thức thông tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大先知书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大先知书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
先›
大›
知›