Đọc nhanh: 春江水暖鸭先知 (xuân giang thuỷ noãn áp tiên tri). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một chuyên gia trong lĩnh vực này biết gió thổi theo hướng nào, (văn học) vịt là con đầu tiên biết nước suối có ấm không (thành ngữ).
Ý nghĩa của 春江水暖鸭先知 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) một chuyên gia trong lĩnh vực này biết gió thổi theo hướng nào
fig. an expert in the field knows which way the wind blows
✪ (văn học) vịt là con đầu tiên biết nước suối có ấm không (thành ngữ)
lit. the duck is the first to know if the spring water is warm (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春江水暖鸭先知
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 江水 涌流
- dòng sông tuôn chảy
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 桂江 的 水 很 清澈
- Nước sông Quế rất trong sạch.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 鸭绿江 的 水 很 清澈
- Nước sông Áp Lục rất trong xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春江水暖鸭先知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春江水暖鸭先知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
春›
暖›
水›
江›
知›
鸭›