Đọc nhanh: 倒着 (đảo trứ). Ý nghĩa là: ngược, ngược lại, lộn ngược. Ví dụ : - 把你的密码倒着输入 Nhập ngược mã bảo mật của bạn. - 我听说有剧院会倒着放这部电影 Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.. - 我是倒着看的 Tôi đang nhìn nó lộn ngược.
Ý nghĩa của 倒着 khi là Động từ
✪ ngược
backwards
- 把 你 的 密码 倒 着 输入
- Nhập ngược mã bảo mật của bạn
✪ ngược lại
in reverse
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
✪ lộn ngược
upside down
- 我 是 倒 着 看 的
- Tôi đang nhìn nó lộn ngược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒着
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 小孩 跑 着 跑 着 就 跌倒 了
- Đứa trẻ đang chạy thì ngã xuống.
- 刚一 出门 就 摔了一跤 , 该 着 我 倒霉
- vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.
- 我们 要 倒数 着数 到 十
- Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 他 伸 着 个 脚 是 为了 绊倒 我 的
- Anh ta giơ chân định ngáng tôi.
- 我 是 倒 着 看 的
- Tôi đang nhìn nó lộn ngược.
- 他 拿 着 垃圾袋 去 倒 垃圾
- Anh ấy cầm túi rác đi đổ.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 湖面 映着 峰峦 的 倒影
- trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.
- 这件 事 我们 都 替 他 着急 , 而 他 自己 倒 好象 无所谓 似的
- việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy.
- 蠢货 能 这样 倒 着 走路 不 被 撞 到 吗
- Một tên ngốc có thể đi lùi như thế này và không bị đánh gì không?
- 把 你 的 密码 倒 着 输入
- Nhập ngược mã bảo mật của bạn
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 这 结果 和 预想 的 正 倒 着
- Kết quả này hoàn toàn trái ngược với dự đoán.
- 他 的 做法 完全 是 倒 着 来
- Anh ấy làm mọi thứ theo cách hoàn toàn ngược lại.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
着›