Đọc nhanh: 信箱 (tín tương). Ý nghĩa là: thùng thư; hòm thư; hộp thơ; hộp thư, thùng thư có mã số, hòm thư; hộp thơ (gia đình). Ví dụ : - 她在语音信箱留了言 Cô ấy đã để lại một thư thoại.. - 你从不看语音信箱的吗 Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?. - 您已接通库尔特·麦克维的语音信箱 Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
Ý nghĩa của 信箱 khi là Danh từ
✪ thùng thư; hòm thư; hộp thơ; hộp thư
邮局设置的供人投寄信件的箱子
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 空中 信箱
- hộp thư thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ thùng thư có mã số
设在邮局内供人租来收信用编有号码的箱子,叫邮政专用信箱有时某号信箱只是某个收信者的代号
✪ hòm thư; hộp thơ (gia đình)
收信人设置在门前用来收信的箱子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信箱
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 空中 信箱
- hộp thư thông tin.
- 我 把 信 放进 了 信箱
- Tôi đã bỏ thư vào hộp thư.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 草稿箱 用来 存储 待留 以后 发送 的 信息
- "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 老是 转接 到 语音信箱
- Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
箱›