Đọc nhanh: 砖石信箱 (chuyên thạch tín tương). Ý nghĩa là: Hộp thư (công trình xây).
Ý nghĩa của 砖石信箱 khi là Danh từ
✪ Hộp thư (công trình xây)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖石信箱
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 奠基石
- bia móng
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 空中 信箱
- hộp thư thông tin.
- 我 把 信 放进 了 信箱
- Tôi đã bỏ thư vào hộp thư.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 草稿箱 用来 存储 待留 以后 发送 的 信息
- "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau
- 这块 信石 很 神圣
- Viên tín thạch này rất thiêng liêng.
- 村民 们 尊重 信石
- Người dân trong làng tôn trọng tín thạch.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 老是 转接 到 语音信箱
- Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砖石信箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砖石信箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
石›
砖›
箱›