Đọc nhanh: 信仰 (tín ngưỡng). Ý nghĩa là: tín ngưỡng, tín; tin theo; tôn thờ. Ví dụ : - 信仰给予我勇气。 Tín ngưỡng cho tôi dũng khí.. - 我很尊重他的信仰。 Tôi tôn trọng tín ngưỡng của anh ấy.. - 她的信仰让她坚强。 Tín ngưỡng khiến cô mạnh mẽ.
Ý nghĩa của 信仰 khi là Danh từ
✪ tín ngưỡng
指对某事物信服、崇拜并奉为言行准则和指南的观念
- 信仰 给予 我 勇气
- Tín ngưỡng cho tôi dũng khí.
- 我 很 尊重 他 的 信仰
- Tôi tôn trọng tín ngưỡng của anh ấy.
- 她 的 信仰 让 她 坚强
- Tín ngưỡng khiến cô mạnh mẽ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 信仰 khi là Động từ
✪ tín; tin theo; tôn thờ
对某种宗教或某种主义信服、崇拜并奉为言行的准则和指南
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 许多 人 信仰 宗教
- Nhiều người tin theo tôn giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 信仰 với từ khác
✪ 信仰 vs 信念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信仰
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 他 信仰 释
- Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 信仰 给予 我 勇气
- Tín ngưỡng cho tôi dũng khí.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 许多 人 信仰 宗教
- Nhiều người tin theo tôn giáo.
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 她 崇奉 自己 的 信仰
- Cô ấy tôn sùng tín ngưỡng của mình.
- 她 的 信仰 让 她 坚强
- Tín ngưỡng khiến cô mạnh mẽ.
- 我 很 尊重 他 的 信仰
- Tôi tôn trọng tín ngưỡng của anh ấy.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 法律 适用於 所有 的 人 不 分 种族 、 信仰 或 肤色
- Luật pháp áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, tín ngưỡng hay màu da.
- 说 叶天龙 迷信 吧 但 叶天龙 从不 上 庙寺 甚至 连 基本 的 信仰 都 没有
- Hãy nói rằng Diệp Thiên Long là người mê tín, nhưng Diệp Thiên Long không bao giờ đi đến các ngôi đền, và anh ấy thậm chí không có tín ngưỡng cơ bản
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信仰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信仰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仰›
信›