Hán tự: 促
Đọc nhanh: 促 (xúc). Ý nghĩa là: vội vàng; gấp gáp; vội; gấp (thời gian), thúc đẩy; thúc giục, xích lại gần; lại gần; gần. Ví dụ : - 会议安排得很短促。 Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.. - 我们时间很急促。 Thời gian của chúng tôi rất gấp gáp.. - 他做事很仓促。 Anh ấy làm việc rất vội vàng.
Ý nghĩa của 促 khi là Tính từ
✪ vội vàng; gấp gáp; vội; gấp (thời gian)
急迫;匆忙
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 我们 时间 很 急促
- Thời gian của chúng tôi rất gấp gáp.
- 他 做事 很 仓促
- Anh ấy làm việc rất vội vàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 促 khi là Động từ
✪ thúc đẩy; thúc giục
催;推动
- 他 催促 我们 快点
- Anh ấy thúc giục chúng tôi nhanh lên.
- 他们 努力 促 和平
- Họ nỗ lực để thúc đẩy hòa bình.
- 这个 项目 促 合作
- Dự án này thúc đẩy hợp tác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xích lại gần; lại gần; gần
靠近;使距离短
- 他促 过来 和 我 说话
- Anh ấy lại gần đây và nói chuyện với tôi.
- 小狗 促向 主人
- Con chó nhỏ xích lại gần chủ nhân.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 促
✪ 促 + Tân ngữ ( 经济/ 发展/ 和平 )
Thúc đẩy cái gì đó
- 我们 需要 促 经济
- Chúng ta cần thúc đẩy kinh tế.
- 这个 计划 能 促发展
- Kế hoạch này có thể thúc đẩy phát triển.
So sánh, Phân biệt 促 với từ khác
✪ 促进 vs 促
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 促
- 敦促 赴 会
- nhắc nhở đến dự hội nghị
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 他 做事 很 仓促
- Anh ấy làm việc rất vội vàng.
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 淡季 需要 促销 活动
- Mùa ế hàng cần các hoạt động khuyến mãi.
- 时间 短促 容不得 你 慢慢 思考
- Thời gian quá ngắn nên không cho phép bạn suy nghĩ một cách chậm chạp.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 声音 短促
- âm thanh ngắn ngủi
- 临行 慌促 , 把 东西 忘 在 家里 了
- vội đi, để quên đồ ở nhà.
- 兴旺 的 产业 促进 了 就业
- Ngành công nghiệp thịnh vượng đã thúc đẩy việc làm.
- 小狗 促向 主人
- Con chó nhỏ xích lại gần chủ nhân.
- 促狭 鬼 。 ( 促狭 的 人 )
- đồ quỷ đùa dai.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 教育 促进 了 社会 发展 的 进步
- Giáo dục thúc đẩy sự tiến bộ trong phát triển xã hội.
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 打卡 可以 督促 自己 坚持
- Đánh dấu có thể giúp bạn duy trì sự kiên trì.
- 他 催促 会议 尽快 开始
- Ông giục cuộc họp bắt đầu nhanh lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 促
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 促 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm促›