Đọc nhanh: 局促不安 (cục xúc bất an). Ý nghĩa là: không thoải mái, khó chịu, bồi hồi.
Ý nghĩa của 局促不安 khi là Thành ngữ
✪ không thoải mái
ill at ease
✪ khó chịu
uncomfortable
✪ bồi hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局促不安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 这个 安排 不合理
- Sắp xếp này không hợp lý.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 忐 不安
- lo lắng không yên; thấp thỏm không yên.
- 惶恐不安
- sợ hãi không yên
- 这里 不仅 安静 , 并且 很 安全
- Nơi này không những yên tĩnh, mà còn rất an toàn.
- 寝食不安
- ăn ngủ không yên.
- 忧惧 不安
- lo sợ không yên
- 忐忑不安
- Thấp thỏm không yên.
- 局促不安
- áy náy không yên.
- 惶悚 不安
- kinh hoàng sợ hãi không yên
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 他 坐立不安
- Anh ta đứng ngồi không yên.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 房间 太 局促 , 走动 不便
- phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 局促不安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 局促不安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
促›
安›
局›