Đọc nhanh: 局促一隅 (cục xúc nhất ngung). Ý nghĩa là: bị chật chội trong một góc (thành ngữ).
Ý nghĩa của 局促一隅 khi là Danh từ
✪ bị chật chội trong một góc (thành ngữ)
to be cramped in a corner (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局促一隅
- 偏安一隅
- an phận ở một góc; an phận ở một nơi
- 局促不安
- áy náy không yên.
- 偏安一隅
- yên phận ở một chỗ.
- 每 一局 都 有 其 意义
- Mỗi bộ phận đều có ý nghĩa của nó.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 一隅之见
- ý kiến thiên vị
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 他们 扳回 了 一局
- Họ đã giành lại một ván thắng.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 这个 男人 被 抓进 了 警察局 , 指控 在 一个 地方 徘徊 , 蓄意 作案
- Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.
- 他 面临 一个 为难 的 局面
- Anh ấy đối mặt với một tình huống khó xử.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 一隅之地
- nơi xó xỉnh; xó góc
- 这 只是 其中 一局
- Đây chỉ là một phần trong đó.
- 他 只 关注 自己 那 一局
- Anh ấy chỉ quan tâm đến phần của mình.
- 房间 太 局促 , 走动 不便
- phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
- 他设 了 一个 局
- Anh ấy bày một cái bẫy.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 局促一隅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 局促一隅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
促›
局›
隅›