Đọc nhanh: 使馆 (sứ quán). Ý nghĩa là: sứ quán. Ví dụ : - 这是日本大使馆的大地吉田 Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.. - 越南社会主义共和国驻中国大使馆。 Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
Ý nghĩa của 使馆 khi là Danh từ
✪ sứ quán
外交使节在所驻国家的办公机关外交使节是大使的叫大使馆,是公使的叫公使馆
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使馆
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 明天 我 得 去 大使馆
- Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.
- 大使馆 的 保安 很 严格
- An ninh tại đại sứ quán rất nghiêm ngặt.
- 该 领事馆 已 升格 为 大使馆
- Lãnh sự quán này đã được nâng cấp thành Đại sứ quán.
- 大使馆 驻 北京
- Đại sứ quán đóng tại Bắc Kinh.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
- 我 去 大使馆 办 签证
- Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.
- 我 得 去 美国大使馆
- Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.
- 她 需要 去 大使馆 签证
- Cô ấy cần đến đại sứ quán để chứng thực.
- 大使馆 的 两名 随员 已 驱逐出境
- Hai thành viên đồng hành của đại sứ quán đã bị trục xuất khỏi nước này.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 大使馆 有 很多 工作人员
- Đại sứ quán có nhiều nhân viên.
- 大使馆 批准 了 我 的 签证
- Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 使馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 使馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
馆›