Đọc nhanh: 中国驻越南大使馆 (trung quốc trú việt na đại sứ quán). Ý nghĩa là: Đại sứ quán Trung Quốc tại VN.
✪ Đại sứ quán Trung Quốc tại VN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国驻越南大使馆
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 越南 距 中国 很近
- Việt Nam cách Trung Quốc rất gần.
- 大使馆 驻 北京
- Đại sứ quán đóng tại Bắc Kinh.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 我 得 去 美国大使馆
- Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 约见 该国 驻华大使
- ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 越南 是 个 发展中国家
- Việt Nam là quốc gia đang phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国驻越南大使馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国驻越南大使馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
使›
南›
国›
大›
越›
馆›
驻›