• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhù
  • Âm hán việt: Trú
  • Nét bút:フフ一丶一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马主
  • Thương hiệt:NMYG (弓一卜土)
  • Bảng mã:U+9A7B
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 驻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 驻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trú). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Trú
Âm:

Trú

Từ điển phổ thông

  • nghỉ lại, lưu lại