Đọc nhanh: 大使馆 (đại sứ quán). Ý nghĩa là: đại sứ quán; toà đại sứ. Ví dụ : - 我得去美国大使馆。 Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.. - 我去大使馆办签证。 Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.. - 明天我得去大使馆。 Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.
Ý nghĩa của 大使馆 khi là Danh từ
✪ đại sứ quán; toà đại sứ
一个国派驻在另一国家的以大使为馆长的外交代表机构
- 我 得 去 美国大使馆
- Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.
- 我 去 大使馆 办 签证
- Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.
- 明天 我 得 去 大使馆
- Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大使馆
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 我们 本 星期 宴请 大使
- Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.
- 特命 全权大使
- Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 明天 我 得 去 大使馆
- Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.
- 大使馆 的 保安 很 严格
- An ninh tại đại sứ quán rất nghiêm ngặt.
- 该 领事馆 已 升格 为 大使馆
- Lãnh sự quán này đã được nâng cấp thành Đại sứ quán.
- 大使馆 驻 北京
- Đại sứ quán đóng tại Bắc Kinh.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
- 我 去 大使馆 办 签证
- Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.
- 我 得 去 美国大使馆
- Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.
- 她 需要 去 大使馆 签证
- Cô ấy cần đến đại sứ quán để chứng thực.
- 大使馆 的 两名 随员 已 驱逐出境
- Hai thành viên đồng hành của đại sứ quán đã bị trục xuất khỏi nước này.
- 大使馆 有 很多 工作人员
- Đại sứ quán có nhiều nhân viên.
- 大使馆 批准 了 我 的 签证
- Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大使馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大使馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
大›
馆›