Đọc nhanh: 曹不兴 (tào bất hưng). Ý nghĩa là: Cao Buxing hay Ts'ao Pu-hsing (hoạt động từ năm 210-250), họa sĩ truyền thuyết nổi tiếng, một trong Tứ đại danh họa của sáu triều đại 六朝 四 大家.
Ý nghĩa của 曹不兴 khi là Danh từ
✪ Cao Buxing hay Ts'ao Pu-hsing (hoạt động từ năm 210-250), họa sĩ truyền thuyết nổi tiếng, một trong Tứ đại danh họa của sáu triều đại 六朝 四 大家
Cao Buxing or Ts'ao Pu-hsing (active c. 210-250), famous semilegendary painter, one of the Four Great Painters of the Six Dynasties 六朝四大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹不兴
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 妈妈 捺 住 心里 的 不 高兴
- Mẹ nén nỗi buồn trong lòng lại.
- 不 兴 欺负人
- Không được ăn hiếp người ta
- 过年 时不兴 剪头发
- Trong dịp Tết không được cắt tóc.
- 文章 写得 干巴巴 的 , 读着 引不起 兴趣
- bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.
- 高兴 得 了不得
- Vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.
- 你 干吗 嚷嚷 , 不 兴 小点儿 声 吗
- anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 雅兴不浅
- cao hứng không ít
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 见到 你 , 我 高兴 得 不得了
- Nhìn thấy bạn, tôi rất vui.
- 管 他 高兴 不 高兴 , 你 得 跟 他 说实话
- Bất kể là vui hay buồn, bạn phải nói thật với anh ấy.
- 我 就是 不 高兴 跟 他 见面 的
- Tôi chính là không thích gặp anh ta.
- 兴趣 浓得 不停 探索
- Hứng thú cực độ đến mức không ngừng khám phá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曹不兴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曹不兴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
兴›
曹›