Đọc nhanh: 体系 (thể hệ). Ý nghĩa là: hệ thống. Ví dụ : - 教育体系非常完善。 Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.. - 体系结构简单明了。 Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.. - 金融体系正在发展。 Hệ thống tài chính đang phát triển.
Ý nghĩa của 体系 khi là Danh từ
✪ hệ thống
很多有关的事情或者思想互相联系而形成的一个整体
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 体系 với từ khác
✪ 系统 vs 体系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体系
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 连结 , 连系 有 连系 的 系列 或 群体
- Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 该 体系 的 永恒性 不 受 任何事物 的 影响
- Tính vĩnh cửu của hệ thống này không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vật chất nào.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
系›